erheben /(st. V.; hat)/
nâng cấp;
tăng bậc;
tăng ngạch;
nâng cấp một vùng thành một thành phố. : eine Gemeinde zur Stadt erheben
erhöhen /(sw. V.; hat)/
thăng chức;
nâng cấp;
nâng bậc;
ông ta đã được thăng chức. : er wurde im Rang erhöht
entwickeln /(sw. V.; hat)/
nâng cấp;
nâng cao;
đào tạo;
làm cho tiến bộ;
ông ấy đã đào tạo ánh ta thành một diễn viên. : er hat ihn zu einem Schauspieler entwickelt
erweitern /(sw. V.; hat)/
li mở rộng;
nới rộng;
tăng lên;
khuếch trương;
nâng cấp;
phát triển;
mở rộng một sân bay : einen Flugplatz erweitern mở mang kiến thức. : seine Kenntnisse erwei tern