TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instandsetzung verfahren

Phương pháp sửa chữa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nâng cấp

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

instandsetzung verfahren

process

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

procedures

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

instandsetzung verfahren

Instandsetzung Verfahren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Instandsetzung Verfahren

[VI] Phương pháp sửa chữa, nâng cấp

[EN] process, procedures