Việt
trình tự
Phương pháp sửa chữa
nâng cấp
Anh
procedures
process
Đức
einzuhaltende Vorschriften
Instandsetzung Verfahren
Pháp
consignes a observer
[VI] Phương pháp sửa chữa, nâng cấp
[EN] process, procedures
procedures /TECH/
[DE] einzuhaltende Vorschriften
[EN] procedures
[FR] consignes a observer
các thủ tục tiến hành Các thủ tục cần tuân thủ (theo từng bước) để thực hiện một công việc nào đó.