befördern /(sw. V.; hat)/
thăng chức;
thăng hàm (höher stufen, aufsteigen);
ông ta đã được thăng chức giám đốc. : er ist zum Direktor befördert worden
aufsteigen /(st. V.; ist)/
thăng cấp;
thăng chức;
thăng tiến;
erhöhen /(sw. V.; hat)/
thăng chức;
nâng cấp;
nâng bậc;
ông ta đã được thăng chức. : er wurde im Rang erhöht