TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thăng chức

Thăng chức

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thăng hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quảng bá thương hiệu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

thăng chức

Promotion

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thăng chức

befördern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhöhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist zum Direktor befördert worden

ông ta đã được thăng chức giám đốc.

er wurde im Rang erhöht

ông ta đã được thăng chức.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

promotion

Quảng bá thương hiệu, thăng chức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befördern /(sw. V.; hat)/

thăng chức; thăng hàm (höher stufen, aufsteigen);

ông ta đã được thăng chức giám đốc. : er ist zum Direktor befördert worden

aufsteigen /(st. V.; ist)/

thăng cấp; thăng chức; thăng tiến;

erhöhen /(sw. V.; hat)/

thăng chức; nâng cấp; nâng bậc;

ông ta đã được thăng chức. : er wurde im Rang erhöht

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Promotion

Thăng chức

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Promotion

Thăng chức