Việt
thăng chức
thăng hàm
Đức
befördern
er ist zum Direktor befördert worden
ông ta đã được thăng chức giám đốc.
befördern /(sw. V.; hat)/
thăng chức; thăng hàm (höher stufen, aufsteigen);
ông ta đã được thăng chức giám đốc. : er ist zum Direktor befördert worden