TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

not discounting for inflation

Chi phí vốn đầu tư ban đầu cho 1 km đường được xác định tính theo dự toán của mỗi phương án không kể đến yếu tố trượt giá

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Chi phí vốn đầu tư định kỳ tiếp theo cho 1 km mặt đường trong các kỳ trung tu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

đại tu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cải tạo mặt đường như làm các lớp láng nhựa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

gia cường bằng lớp phủ bê tông nhựa

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

tái sinh lớp nhựa bê tông

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

cải tạo kết cấu mặt đường… được xác định theod ự toán cụt hể của từng loại

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

not discounting for inflation

Initial Capital of 1km pavement is determined to be the cost estimated of each alternative

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

not discounting for inflation

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Period capital cost of 1km for minor/major repairs improved such as dressed asphalt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

consolidating with asphalt concrete

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

recycling asphalt concrete

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

improving pavement structure… is estimated for each

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Initial Capital of 1km pavement is determined to be the cost estimated of each alternative,not discounting for inflation

Chi phí vốn đầu tư ban đầu cho 1 km đường được xác định tính theo dự toán của mỗi phương án không kể đến yếu tố trượt giá

Initial Capital (ICC) of 1km pavement is determined to be the cost estimated of each alternative; not discounting for inflation

Period capital cost of 1km for minor/major repairs improved such as dressed asphalt,consolidating with asphalt concrete,recycling asphalt concrete,improving pavement structure… is estimated for each,not discounting for inflation

Chi phí vốn đầu tư định kỳ tiếp theo cho 1 km mặt đường trong các kỳ trung tu, đại tu, cải tạo mặt đường như làm các lớp láng nhựa, gia cường bằng lớp phủ bê tông nhựa, tái sinh lớp nhựa bê tông, cải tạo kết cấu mặt đường… được xác định theod ự toán cụt hể của từng loại

Period capital cost of 1km for minor/major repairs improved such as dressed asphalt, consolidating with asphalt concrete, recycling asphalt concrete, improving pavement structure… is estimated for each, not discounting for inflation