TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

top overhaul

sự sửa chữa lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đại tu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

top overhaul

top overhaul

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

top overhaul

Teilüberholung des Motors

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überholung des oberen Teils eines Motors

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

top overhaul

révision générale supérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top overhaul /ENG-MECHANICAL/

[DE] Teilüberholung des Motors; Überholung des oberen Teils eines Motors

[EN] top overhaul

[FR] révision générale supérieure

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

top overhaul

sự đại tu các xilanh động cơ Sự đại tu tiến hành với các xilanh của động cơ máy bay xilanh pistông, bao gồm : mài nghiền lại các van, thay thế các vòng secmăng, và làm các việc cần thiết khác để phục hồi trạng thái hoạt động tốt của xi lanh. Chú ý rằng quá trình này không bao gồm việc mở (bổ) hộp trục khuỷu.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

top overhaul

sự sửa chữa lớn, đại tu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

top overhaul

sự sửa chữa lớn, đại tu