TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyện

nguyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thệ nguyện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nguyện

solemn vows

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nguyện

beteuern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wünschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

streben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestrebt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergewissern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Freiwillige Selbstverpflichtung (FSV)

Cam kết tự nguyện (FSV)

v Garantie und Kulanz

Bảo đảm và hỗ trợ tự nguyện

Die Freiwillige Selbstverpflichtung beinhaltet neben anderen folgende Punkte:

Sự cam kết tự nguyện bao gồm những điểm sau đây:

v Abwicklung von Garantie- und Kulanzfällen

Thực hiện các trường hợp bảo đảm và hỗ trợ tự nguyện

3.2.2 Sachmängelhaftung, Garantie und Sachmängelhaftung.

3.2.2 Trách nhiệm về hư hại, bảo đảm và hỗ trợ tự nguyện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beteuerte ihr seine Liebe

anh ta khẳng định tình yêu của mình đối với nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beteuern /[ba'toyarn] (sw. V.; hat)/

cam đoan; nguyện; thề; cam kết; quả quyết (versichern, erklären);

anh ta khẳng định tình yêu của mình đối với nàng. : er beteuerte ihr seine Liebe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergewissern /vt (G, über A)/

vt (G, über A) cam đoan, nguyện;

beteuern /vt (j -m)/

vt (j -m) cam đoan, nguyện, thề.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nguyện,thệ nguyện

solemn vows

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguyện

wollen vt, vi, wünschen vt, streben vt, bestrebt sein, begehren vt; nguyện xin cưới cô gái ein Mädchen zur Ehe begehren