Việt
cam đoan
nguyện
thề.
thề
cam kết
quả quyết
Đức
beteuern
er beteuerte ihr seine Liebe
anh ta khẳng định tình yêu của mình đối với nàng.
beteuern /[ba'toyarn] (sw. V.; hat)/
cam đoan; nguyện; thề; cam kết; quả quyết (versichern, erklären);
er beteuerte ihr seine Liebe : anh ta khẳng định tình yêu của mình đối với nàng.
beteuern /vt (j -m)/
vt (j -m) cam đoan, nguyện, thề.