unbeirrt /(unbeirrt) adv/
(unbeirrt) một cách] vũng tin, tin tưđng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn; sắt đá, kiên định.
innewerden /vi, vt (G, A)/
vi, vt (G, A) hiểu, nhận xét, nhận biết, tin tưỏng, tin chắc, tin.
Gewißheit /f =, -en/
sự] vũng tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưỏng, tin chắc; [sự, tính chất] đích xác, xác thực, đích thực; die - über etw. ỊA) bekommen [erhalten] tin tưỏng, tin chắc, tin; sich (D) Gewißheit über etw. (A) verschaffen thấy rõ, nhận rõ; zur Gewißheit werden dược xác nhận (chúng thực, chứng nhận, nhận thực).
Traute /f =/
sự] vững tin, vững lòng, vững dạ, vũng tâm, tin tưỏng, tin chắc; [lòng, sự, thái độ] quyết tâm, quả quyét, kiên quyết; keine Traute haben không quyết định.
Zuversicht /f =/
sự] vững tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưỏng, tin chắc, tin tưỏng sâu sắc.
zuversichtlich /I a/
vũng tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưổng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn; gây hi vọng; II adv [một cách] vũng tin, vững lòng, vũng tâm, tin tưỏng, hi vọng.