Việt
vũng tin
vững lòng
vững dạ
vững tâm
tin tưổng
tin chắc
vững vàng
chắc chắn
Đức
zuversichtlich
zuversichtlich /I a/
vũng tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưổng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn; gây hi vọng; II adv [một cách] vũng tin, vững lòng, vũng tâm, tin tưỏng, hi vọng.