TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũng tin

vũng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vũng tin

Zuversieht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbeirrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewißheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuversichtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) Gewißheit über etw. (A) verschaffen

thấy rõ,

zur Gewißheit werden dược

xác nhận (chúng thực, chứng nhận, nhận thực).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeirrt /(unbeirrt) adv/

(unbeirrt) một cách] vũng tin, tin tưđng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn; sắt đá, kiên định.

Gewißheit /f =, -en/

sự] vũng tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưỏng, tin chắc; [sự, tính chất] đích xác, xác thực, đích thực; die - über etw. ỊA) bekommen [erhalten] tin tưỏng, tin chắc, tin; sich (D) Gewißheit über etw. (A) verschaffen thấy rõ, nhận rõ; zur Gewißheit werden dược xác nhận (chúng thực, chứng nhận, nhận thực).

zuversichtlich /I a/

vũng tin, vững lòng, vững dạ, vững tâm, tin tưổng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn; gây hi vọng; II adv [một cách] vũng tin, vững lòng, vũng tâm, tin tưỏng, hi vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuversieht /[tsu:'fearzixt], die; sự vững tin, sự vững lòng, sự tin tưởng. ZU .ver.sicht.lich (Adj.)/

vũng tin; vững lòng; lạc quan; tin tưởng (hoffnungsvoll, optimis tisch);