Việt
vũng tin
vững lòng
lạc quan
tin tưởng
Đức
Zuversieht
Zuversieht /[tsu:'fearzixt], die; sự vững tin, sự vững lòng, sự tin tưởng. ZU .ver.sicht.lich (Adj.)/
vũng tin; vững lòng; lạc quan; tin tưởng (hoffnungsvoll, optimis tisch);