TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin tưởng

tin tưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tín dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tín nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin là đúng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín ngưỡng 2. Tín điều

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín lý.<BR>explicit ~ Niềm tin bộc lộ cách hiển nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niềm tin thấu triệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niềm tin thông đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo lý về của sự tin tưởng minh xác.<BR>fiducial ~ Niềm tin trông cậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức tin phó thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lòng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dưới sự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chí hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mục đích rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tự tin

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kt. tự rớt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tin tưởng

faith

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 believe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belief

 
Từ điển phân tích kinh tế

trust

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

confidence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reliable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dependable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trustworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

believe

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

credence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

credit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

confident

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trustsự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tin tưởng

vertrauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glauben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzeugung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vertrauensvoll

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zutrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getrosten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanguinisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuversieht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjbefehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getrost

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zielsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tin tưởng

Confiance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

faire confiance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vertrauen zwischen den Mitarbeitern und dem Kunden

Sự tin tưởng giữa nhân viên và khách hàng

v Ein gutes Vertrauensverhältnis unter den Teammitgliedern

Mối quan hệ tin tưởng nhau giữa các thành viên của nhóm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zutrauen

tin tưởng ở ai điều gì

sich (Dat) etw. zutrauen

tin răng mình có thể làm gì

den Mut hätte ich ihm gar nicht zugetraut

tôi khống bao giờ tin hắn là người can đảm

traust du dir diese Aufgabe Zu?

em có tin mình đăm nhận được nhiệm vụ này không?

jmdm./einer Sache ver trauen

tin tưởng vào ai/điều gì

auf etw. (Akk.)

jmdm. etw. glauben

tin ở ai điều gì

man muss nicht alles glauben, was in der Zeitung steht

không nhất thiết phải tin vào tất cả những gỉ báo chí viết

wers glaubt, wird selig

(đùa) ai tin vào điều đó thỉ sẽ thành thánh

das ist doch kaum/nicht zu glauben (ugs.)

không thể tin được, chưa nghe thấy bao giờ

ich glaube an ihn

tôi tin anh ấy

an sich selbst glauben

có lòng tự tin.

ich getroste mich ihrer Hilfe

tôi tin vào sự hỗ trợ của bà ấy.

auf jmdnJetw. zählen

tin tưởng ở ai, điều gì

ich zähle auf dich

tôi trông cậy vào anh.

er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an

ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn.

Từ điển toán học Anh-Việt

trustsự

tin tưởng; kt. tự rớt, tín dụng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

confident

Tự tin, tin tưởng, tin chắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutrauen /(sw. V.; hat)/

tin vào; tin tưởng;

tin tưởng ở ai điều gì : jmdm. etw. zutrauen tin răng mình có thể làm gì : sich (Dat) etw. zutrauen tôi khống bao giờ tin hắn là người can đảm : den Mut hätte ich ihm gar nicht zugetraut em có tin mình đăm nhận được nhiệm vụ này không? : traust du dir diese Aufgabe Zu?

vertrauen /(sw. V.; hat)/

tin tưởng; tin cậy; tín nhiệm;

tin tưởng vào ai/điều gì : jmdm./einer Sache ver trauen : auf etw. (Akk.)

glauben /(sw. V.; hat)/

tin tưởng; tin chắc; tin cậy;

tin ở ai điều gì : jmdm. etw. glauben không nhất thiết phải tin vào tất cả những gỉ báo chí viết : man muss nicht alles glauben, was in der Zeitung steht (đùa) ai tin vào điều đó thỉ sẽ thành thánh : wers glaubt, wird selig không thể tin được, chưa nghe thấy bao giờ : das ist doch kaum/nicht zu glauben (ugs.) tôi tin anh ấy : ich glaube an ihn có lòng tự tin. : an sich selbst glauben

getrosten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/

hy vọng; trông mong; tin tưởng;

tôi tin vào sự hỗ trợ của bà ấy. : ich getroste mich ihrer Hilfe

zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/

tin tưởng; đặt lòng tin; coi trọng (ver hauen);

tin tưởng ở ai, điều gì : auf jmdnJetw. zählen tôi trông cậy vào anh. : ich zähle auf dich

sanguinisch /(Adj.)/

lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng;

Zuversieht /[tsu:'fearzixt], die; sự vững tin, sự vững lòng, sự tin tưởng. ZU .ver.sicht.lich (Adj.)/

vũng tin; vững lòng; lạc quan; tin tưởng (hoffnungsvoll, optimis tisch);

anjbefehlen /(st V.; hat) (geh.)/

tin tưởng; giao phó; đặt dưới sự bảo vệ (anvertrauen);

ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn. : er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an

getrost /(Adj.)/

yên tâm; thanh thản; vững tin; vững lòng; tin tưởng; tin chắc;

zielsicher /(Adj.)/

vững tin; vững tâm; tin tưởng; chắc chắn; có chí hướng; có mục đích rõ rệt;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

believe

Tin, tin tưởng

credence

Niềm tin, tín ngưỡng, tin tưởng, tin nhận (tin là đúng là thật)

credit

Niềm tin, uy tín, công trạng, tín dụng, tín nhiệm, tin tưởng, tin là đúng

faith

1. Niềm tin, đức tin, tin tưởng, tin, tín ngưỡng 2. Tín điều, tín lý.< BR> explicit ~ Niềm tin bộc lộ cách hiển nhiên, niềm tin thấu triệt, xác tín, niềm tin thông đạt, giáo lý về của sự tin tưởng minh xác.< BR> fiducial ~ Niềm tin trông cậy, đức tin phó thác

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tin tưởng

[DE] Vertrauen

[EN] trust, faith, confidence

[FR] Confiance

[VI] Tin tưởng

tin tưởng

[DE] vertrauensvoll

[EN] reliable, dependable, trustworthy

[FR] faire confiance

[VI] tin tưởng

Từ điển phân tích kinh tế

belief

tin tưởng (tr.chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 believe /xây dựng/

tin tưởng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tin tưởng

glauben vt, vertrauen vt; Verzeugung f.