faith
1. Niềm tin, đức tin, tin tưởng, tin, tín ngưỡng 2. Tín điều, tín lý.< BR> explicit ~ Niềm tin bộc lộ cách hiển nhiên, niềm tin thấu triệt, xác tín, niềm tin thông đạt, giáo lý về của sự tin tưởng minh xác.< BR> fiducial ~ Niềm tin trông cậy, đức tin phó thác