Việt
tin tưởng
giao phó
đặt dưới sự bảo vệ
Đức
anjbefehlen
er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an
ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn.
anjbefehlen /(st V.; hat) (geh.)/
tin tưởng; giao phó; đặt dưới sự bảo vệ (anvertrauen);
ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn. : er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an