TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjbefehlen

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dưới sự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjbefehlen

anjbefehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. größte Zurückhaltung anbefehlen

ra lệnh cho ai phải giữ ý.

er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an

ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjbefehlen /(st V.; hat) (geh.)/

ra lệnh; hạ lệnh; truyền lệnh;

jmdm. größte Zurückhaltung anbefehlen : ra lệnh cho ai phải giữ ý.

anjbefehlen /(st V.; hat) (geh.)/

tin tưởng; giao phó; đặt dưới sự bảo vệ (anvertrauen);

er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an : ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn.