anjbefehlen /(st V.; hat) (geh.)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
truyền lệnh;
jmdm. größte Zurückhaltung anbefehlen : ra lệnh cho ai phải giữ ý.
anjbefehlen /(st V.; hat) (geh.)/
tin tưởng;
giao phó;
đặt dưới sự bảo vệ (anvertrauen);
er befahl seine Kinder der Obhut seines Freundes an : ông ấy đặt các con của ông ấy dưới sự che chở của người bạn.