TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy hy vọng

đầy hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn trề hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy hy vọng

erwartungsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffnungsfroh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanguinisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwartungsvoll /(Adj.)/

đầy hy vọng; đầy mong đợi;

hoffnungsfroh /(Adj.) (geh.)/

tràn trề hy vọng; đầy hy vọng;

sanguinisch /(Adj.)/

lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng;