Việt
đầy hy vọng
đầy mong đợi
tràn trề hy vọng
lạc quan
tin tưởng
Đức
erwartungsvoll
hoffnungsfroh
sanguinisch
erwartungsvoll /(Adj.)/
đầy hy vọng; đầy mong đợi;
hoffnungsfroh /(Adj.) (geh.)/
tràn trề hy vọng; đầy hy vọng;
sanguinisch /(Adj.)/
lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng;