versöhnlich /(Adj.)/
lạc quan;
tích cực;
frohgemut /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
vui vẻ;
lạc quan;
hy vọng (fröhlich, Zuversicht- lieh);
sanguinisch /(Adj.)/
lạc quan;
đầy hy vọng;
tin tưởng;
Zuversieht /[tsu:'fearzixt], die; sự vững tin, sự vững lòng, sự tin tưởng. ZU .ver.sicht.lich (Adj.)/
vũng tin;
vững lòng;
lạc quan;
tin tưởng (hoffnungsvoll, optimis tisch);
rosig /(Adj.)/
tươi vui;
hớn hở;
phấn khởi;
hoan hỉ;
lạc quan;
tương lai trông không được tối-đẹp cho lắm. : die Zukunft sieht nicht sehr rosig aus
optimistisch /(Adj.)/
đầy lạc quan;
lạc quan;