TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạc quan

lạc quan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển triết học Kant
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc thiên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớn hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoan hỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầy hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ như máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫm máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chủ nghĩa lạc quan

Chủ nghĩa lạc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
đầy lạc quan

đầy lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lạc quan

oimistic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

optimistic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

optimism

 
Từ điển triết học Kant

to be optimistic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chủ nghĩa lạc quan

optimism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lạc quan

sanguinisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

optimistisch a

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

optimismus

 
Từ điển triết học Kant

versöhnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frohgemut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuversieht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rosig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đầy lạc quan

optimistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zukunft sieht nicht sehr rosig aus

tương lai trông không được tối-đẹp cho lắm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanguinisch /a/

1. lạc quan, dầy hi vọng, tin tưđng; 2. đô, hồng hào (về da); 3. đổ như máu, đẫm máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versöhnlich /(Adj.)/

lạc quan; tích cực;

frohgemut /(Adj.; -er, -este) (geh.)/

vui vẻ; lạc quan; hy vọng (fröhlich, Zuversicht- lieh);

sanguinisch /(Adj.)/

lạc quan; đầy hy vọng; tin tưởng;

Zuversieht /[tsu:'fearzixt], die; sự vững tin, sự vững lòng, sự tin tưởng. ZU .ver.sicht.lich (Adj.)/

vũng tin; vững lòng; lạc quan; tin tưởng (hoffnungsvoll, optimis tisch);

rosig /(Adj.)/

tươi vui; hớn hở; phấn khởi; hoan hỉ; lạc quan;

tương lai trông không được tối-đẹp cho lắm. : die Zukunft sieht nicht sehr rosig aus

optimistisch /(Adj.)/

đầy lạc quan; lạc quan;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc thiên,lạc quan

to be optimistic

Từ điển triết học Kant

Lạc quan (thuyết) [Đức: Optimismus; Anh: optimism]

-> > Lịch sử, Hy vọng, Biện thần luận,

Từ điển tiếng việt

lạc quan

- t. 1 Có cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp. Sống lạc quan yêu đời. Tư tưởng lạc quan. 2 (kng.). Có nhiều triển vọng tốt đẹp, đáng tin tưởng. Tình hình rất lạc quan.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

optimistic

Lạc quan

optimism

Chủ nghĩa lạc quan, lạc quan

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

oimistic

Lạc quan

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lạc quan

optimistisch a); chủ nghía lạc quan Optimismus m; người lạc quan Optimist m.