Việt
xem versöhnend-
yêu hòa bình
yêu chuông hòa binh.
nhượng bộ
hòa giải
đấu dịu
sẵn sàng giảng hòa
lạc quan
tích cực
Đức
versöhnlich
Versöhnlich oder gar humorvoll zu reagieren beeinflusst den Umgangston mit einem ärgerlichen Kunden positiv.
Các phản ứng hòa hoãn hay hài hước có tác dụng một cách tích cực đến không khí cuộc nói chuyện với những khách hàng đang tức giận.
versöhnlich /(Adj.)/
nhượng bộ; hòa giải; đấu dịu; sẵn sàng giảng hòa;
lạc quan; tích cực;
versöhnlich /a/
1. xem versöhnend-, 2. yêu hòa bình, yêu chuông hòa binh.