Việt
xoa dịu
đấu dịu
nhượng bộ
hòa giải
sẵn sàng giảng hòa
Đức
versöhnen
versöhnlich
ich musste ihn ver söhnen und lud ihn zum Essen ein
tôi phải dấu dịu với ông ta và mời ông ta đi ăn.
versöhnen /[fear'z0:nan] (sw. V.; hat)/
xoa dịu; đấu dịu (besänftigen);
tôi phải dấu dịu với ông ta và mời ông ta đi ăn. : ich musste ihn ver söhnen und lud ihn zum Essen ein
versöhnlich /(Adj.)/
nhượng bộ; hòa giải; đấu dịu; sẵn sàng giảng hòa;