TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu dịu

xoa dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhượng bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng giảng hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đấu dịu

versöhnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versöhnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich musste ihn ver söhnen und lud ihn zum Essen ein

tôi phải dấu dịu với ông ta và mời ông ta đi ăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versöhnen /[fear'z0:nan] (sw. V.; hat)/

xoa dịu; đấu dịu (besänftigen);

tôi phải dấu dịu với ông ta và mời ông ta đi ăn. : ich musste ihn ver söhnen und lud ihn zum Essen ein

versöhnlich /(Adj.)/

nhượng bộ; hòa giải; đấu dịu; sẵn sàng giảng hòa;