TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optimism

lạc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

Chủ nghĩa lạc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạc thiên chủ nghĩa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Chủ nghĩa lạc quan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

optimism

optimism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

Đức

optimism

optimismus

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Lạc quan (thuyết) [Đức: Optimismus; Anh: optimism]

-> > Lịch sử, Hy vọng, Biện thần luận,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Optimism

Chủ nghĩa lạc quan.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc thiên chủ nghĩa

optimism

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

optimism

Chủ nghĩa lạc quan, lạc quan

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

optimism

The view that everything in nature and the history of mankind is ordered for the best.