Việt
chủ nghĩa lạc quan
lạc quan
tinh thần lạc quan.
Anh
optimism
Đức
Optimismus
Optimismus /m/
chủ nghĩa lạc quan, tinh thần lạc quan.
Chủ nghĩa lạc quan, lạc quan
Optimismus /der, -/
chủ nghĩa lạc quan;