TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optimismus

chủ nghĩa lạc quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần lạc quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc quan

 
Từ điển triết học Kant

tinh thần lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lạc quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

optimismus

optimism

 
Từ điển triết học Kant

Đức

optimismus

Optimismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển triết học Kant
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Optimismus /der, -/

chủ nghĩa lạc quan;

Optimismus /der, -/

tinh thần lạc quan; tính lạc quan;

Từ điển triết học Kant

Lạc quan (thuyết) [Đức: Optimismus; Anh: optimism]

-> > Lịch sử, Hy vọng, Biện thần luận,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Optimismus /m/

chủ nghĩa lạc quan, tinh thần lạc quan.