Việt
tươi vui
hớn hở
phấn khởi
hoan hỉ
lạc quan
màu hồng
đỏ ủng
đỏ hây hây
hồng hào
khoan khoái
phấn khỏi
hoan hỉ.
Đức
rosig
die Zukunft sieht nicht sehr rosig aus
tương lai trông không được tối-đẹp cho lắm.
rosig /a/
1. màu hồng; 2. đỏ ủng, đỏ hây hây, hồng hào; 3. (nghĩa bóng) tươi vui, khoan khoái, phấn khỏi, hoan hỉ.
rosig /(Adj.)/
tươi vui; hớn hở; phấn khởi; hoan hỉ; lạc quan;
tương lai trông không được tối-đẹp cho lắm. : die Zukunft sieht nicht sehr rosig aus