Việt
hồng hào
đỏ hây hây
có màu hồng
đỏ ửng
màu hồng
đỏ ủng
tươi vui
khoan khoái
phấn khỏi
hoan hỉ.
Đức
rosig
ein rosiges Gesicht
một gương mặt hồng hào.
rosig /a/
1. màu hồng; 2. đỏ ủng, đỏ hây hây, hồng hào; 3. (nghĩa bóng) tươi vui, khoan khoái, phấn khỏi, hoan hỉ.
rosig /(Adj.)/
có màu hồng; hồng hào; đỏ ửng; đỏ hây hây;
một gương mặt hồng hào. : ein rosiges Gesicht