rosig /(Adj.)/
có màu hồng;
hồng hào;
đỏ ửng;
đỏ hây hây;
ein rosiges Gesicht : một gương mặt hồng hào.
rosig /(Adj.)/
tươi vui;
hớn hở;
phấn khởi;
hoan hỉ;
lạc quan;
die Zukunft sieht nicht sehr rosig aus : tương lai trông không được tối-đẹp cho lắm.