Việt
có màu hồng
hồng hào
đỏ ửng
đỏ hây hây
Đức
rosig
ein rosiges Gesicht
một gương mặt hồng hào.
rosig /(Adj.)/
có màu hồng; hồng hào; đỏ ửng; đỏ hây hây;
một gương mặt hồng hào. : ein rosiges Gesicht