Việt
lạc quan
dầy hi vọng
tin tưđng
đô
hồng hào
đổ như máu
đẫm máu.
Đức
sanguinisch
sanguinisch /a/
1. lạc quan, dầy hi vọng, tin tưđng; 2. đô, hồng hào (về da); 3. đổ như máu, đẫm máu.