Việt
hy vọng
mong mỏi
mong
trông mong
tin tưởng
Đức
getrosten
ich getroste mich ihrer Hilfe
tôi tin vào sự hỗ trợ của bà ấy.
getrosten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
hy vọng; trông mong; tin tưởng;
ich getroste mich ihrer Hilfe : tôi tin vào sự hỗ trợ của bà ấy.
getrosten /(G)/
hy vọng, mong mỏi, mong; ich getroste mich des Gedankens, daß... tôi an ủi mình bằng ý nghĩ rằng...