Việt
lòng tin tưởng
độ tin cậy
Sự xác tín
sự tin cậy.
sự tin cậy
Lòng tín nhiệm.
Tin tưởng
Anh
confidence
trust
faith
accuracy
authenticity
data reliability
degree of confidence
degree of correlation
degree of reliability
dependability
fidelity
Đức
Vertrauen
statistische Sicherheit
Pháp
Confiance
trust,faith,confidence
[DE] Vertrauen
[EN] trust, faith, confidence
[FR] Confiance
[VI] Tin tưởng
Confidence
sự tin cậy, lòng tin tưởng
Sự xác tín, lòng tin tưởng, sự tin cậy.
accuracy, authenticity, confidence, data reliability, degree of confidence, degree of correlation, degree of reliability, dependability, fidelity
statistische Sicherheit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] confidence
[VI] độ tin cậy
Vertrauen /nt/CH_LƯỢNG/
The state or feeling of trust in or reliance upon another.