TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reliable

tin cậy trong ván hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáng tin cậy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ðáng tin

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chắc chắn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tin tưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

reliable

reliable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dependable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trustworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

reliable

bewährt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

funktionssicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertrauensvoll

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

reliable

faire confiance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Dầu thô Brent

This has maintained the security and volume of supply essential for a reliable benchmark.

Điều này đã duy trì sự bảo đảm và lượng cung cần thiết cho một tiêu chuẩn đáng tin cậy.

As crude oil differs in quality and availability depending on where it comes from, producers and traders need a reliable benchmark against which to judge the correct price.

Vì dầu thô khác nhau về chất lượng và tính sẵn có tùy thuộc xuất xứ của chúng, các nhà sản xuất và thương nhân cần có một chuẩn mực đáng tin cậy để xác định mức giá chính xác.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reliable,dependable,trustworthy

[DE] vertrauensvoll

[EN] reliable, dependable, trustworthy

[FR] faire confiance

[VI] tin tưởng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reliable

Ðáng tin, chắc chắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

funktionssicher /adj/CNSX/

[EN] reliable

[VI] đáng tin cậy (thiết bị gia công chất dẻo)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewährt

reliable

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reliable

tin cậy trong ván hành