TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewährt

được thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin cẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewährt

reliable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

proven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bewährt

bewährt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die folgende Vorgehensweise hat sich bei der Lösung von Konflikten im Team bewährt:

Các phương pháp dưới đây đã chứng tỏ có hiệu quả để giải quyết các mâu thuẫn trong nhóm:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bewährt haben sich Verschlussdüsen mit separater hydraulischer Betätigung.

Vòi phun đóng có thể được vận hành bằng hệ thống thủy lực riêng rẽ.

Zur Trocknung und Stabilisierung der Kügelchen haben sich Fließbetten bewährt (Bild 1  Seite  420).

Để sấy khô và ổn định hóa các viên bi, nguyên lý tầng sôi đã chứng tỏ là rất hiệu quả (Hình 1 trang 420).

Es hat sich das Bestreichen der formgebenden Bereiche mit Bienenwachs, vor dem ersten Pressvorgang, bewährt.

Trước khi ép lần đầu tiên, lòng khuôn cần được phết một lớp sáp ong để dễ dàng tháo khuôn.

Als Füllstoff hat sich z. B. Kreide bewährt, die das Ausschwitzen des Weichmachers im Gebrauch vermindert.

Chất phụ gia như phấn có thể làm giảm sự “toát mồ hôi” của chất làm mềm trong khi sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewährt /(Adj.)/

được thử thách; đáng tin cậy; vững vàng (altbewährt, erprobt, zuver lässig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewährt /a/

được thử thách, chắc chắn, đáng tin cậy, tin cẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewährt /adj/CNSX/

[EN] proven (đã)

[VI] được thử nghiệm (thiết bị gia công chất dẻo)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bewährt

reliable