bewährt /a/
được thử thách, chắc chắn, đáng tin cậy, tin cẩn.
probat /a/
được thử thách, trung thành, tin cẩn, tin cậy, chắc chắn.
gerissen /I pari II của reißen; II a/
I pari II của reißen; 1. bị thủng, bị toạc; toạc mép, rách toạc, rách xé; - e Wunde vết thương toạc mép; 2. láu cá, láu lĩnh, ranh mãnh, nhanh nhẹn, tùng trải, được thử thách, quen thuộc; ein gerissen er Kerl (Patron) ngưòi lõi đòi, kẻ tinh ma, kẻ ranh mãnh.