Việt
thủ thách
kiểm nghiêm.
được thử thách
được kiểm nghiệm
chắc chắn
an toàn
quen thuộc
quen dùng
Đức
erprobt
erprobt /(Adj.)/
được thử thách; được kiểm nghiệm; chắc chắn; an toàn;
(selten) quen thuộc; quen dùng;
erprobt /a/
được] thủ thách, kiểm nghiêm.