TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kiểm nghiệm

được thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kiểm nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được kiểm nghiệm

erprobt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie kann das Stoßspiel von Kolbenringen überprüft werden?

Độ hở va đập được kiểm nghiệm lại ra sao?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erprobt /(Adj.)/

được thử thách; được kiểm nghiệm; chắc chắn; an toàn;