Việt
kiểm nghiêm
thí nghiệm
kiểm tra
đi thăm
đi xem
tham quan
khám nghiệm
khám
thanh tra
điểm
duyệt.
Anh
checking calculation
Đức
besichtigen
prüfen nachprüfen
überprüfen
untersuchen
kontrollieren
Kontrollprobe
Besichtigung
Kontrollprobe /f =, -n/
cuộc] thí nghiệm, kiểm tra, kiểm nghiêm; Kontroll
Besichtigung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.
besichtigen vt, prüfen vt nachprüfen vt, überprüfen vt, untersuchen vt, kontrollieren vt; cục kiểm nghiêm hàng hóa Amt n für Warenkontrolle; sự kiểm nghiêm Prüfung f, Untersuchung f, Kontrolle f.