Việt
kiểm tra
đi thăm
đi xem
Xem xét
tham quan
kiểm nghiệm
khám nghiệm
khám
thanh tra
duyệt lại
thanh tra.
Anh
visual inspection
Đức
Besichtigen
tham quan, thị sát, tuần tra (prüfend betrachten)
die Stadt besich tigen
tham quan một thành phổ
ein Schloss besichtigen
tham quan một lâu đài.
besichtigen /[bo'zigtigan] (sw. V.; hat)/
đi thăm; đi xem;
tham quan, thị sát, tuần tra (prüfend betrachten) : die Stadt besich tigen : tham quan một thành phổ ein Schloss besichtigen : tham quan một lâu đài.
besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.
[VI] Xem xét, kiểm tra (sự)
[EN] visual inspection