TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visual inspection

sự kiểm tra bằng mắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiểm tra bằng mắt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự xem xét bằng mắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Xem xét

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

kiểm tra

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

visual inspection

visual inspection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

VT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual testing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual examination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual check

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

visual inspection

Sichtprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Besichtigen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Besichtigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtkontrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visual inspection

examen visuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle de présence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sichtprüfung

[EN] visual inspection, visual check

[VI] Kiểm tra bằng mắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visual inspection /TECH/

[DE] Besichtigung

[EN] visual inspection

[FR] examen visuel

visual inspection /IT-TECH/

[DE] Sichtkontrolle; Sichtprüfung

[EN] visual inspection

[FR] contrôle de présence

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sichtprüfung

visual inspection

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

visual inspection

Kiểm tra bằng mắt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

visual inspection

sự kiểm tra bằng mắt.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sichtprüfung

[EN] visual inspection

[VI] Kiểm tra bằng mắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual inspection /toán & tin/

sự kiểm tra bằng mắt

visual inspection

sự kiểm tra bằng mắt

visual inspection

sự xem xét bằng mắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtprüfung /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] visual inspection

[VI] sự kiểm tra bằng mắt

Sichtprüfung /f/KTV_LIỆU/

[EN] visual inspection

[VI] sự xem xét bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt

Sichtprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] VT, visual testing, visual examination, visual inspection

[VI] sự xem xét bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Besichtigen

[VI] Xem xét, kiểm tra (sự)

[EN] visual inspection

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

visual inspection

sự kiểm tra bằng mắt