Sichtprüfung /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] visual inspection
[VI] sự kiểm tra bằng mắt
Sichtprüfung /f/KTV_LIỆU/
[EN] visual inspection
[VI] sự xem xét bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt
Sichtprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] VT, visual testing, visual examination, visual inspection
[VI] sự xem xét bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt