Việt
Kiểm tra bằng mắt
xét nghiệm vĩ mô
Anh
visual inspection
visual inpsection
visual check
sight gain c
macroscopy
Đức
Sichtprüfung
xét nghiệm vĩ mô, kiểm tra bằng mắt
macroscopy /y học/
kiểm tra bằng mắt
[EN] visual inspection
[VI] Kiểm tra bằng mắt
[EN] visual inspection, visual check
[EN] visual inpsection