Việt
đáng tin cậy
đảm bảo vận hành tốt
đảm bảo hoạt động tô't
Anh
reliable
Đức
funktionssicher
funktionssicher /(Adj.)/
đảm bảo vận hành tốt; đảm bảo hoạt động tô' t;
funktionssicher /adj/CNSX/
[EN] reliable
[VI] đáng tin cậy (thiết bị gia công chất dẻo)