Việt
được bảo đảm an toàn
đảm bảo vận hành tốt
đảm bảo hoạt động tô't
Đức
betriebssicher
funktionssicher
betriebssicher /(Adj.)/
được bảo đảm an toàn (cho thiết bị máy móc); đảm bảo vận hành tốt;
funktionssicher /(Adj.)/
đảm bảo vận hành tốt; đảm bảo hoạt động tô' t;