Việt
đáng tin cậy
chắc chắn
tin tưởng
Anh
dependable
reliable
trustworthy
Đức
zuverlässig
vertrauensvoll
Pháp
faire confiance
reliable,dependable,trustworthy
[DE] vertrauensvoll
[EN] reliable, dependable, trustworthy
[FR] faire confiance
[VI] tin tưởng
o chắc chắn, đáng tin cậy