TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dependable

đáng tin cậy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắc chắn

 
Tự điển Dầu Khí

tin tưởng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dependable

dependable

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reliable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trustworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dependable

zuverlässig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vertrauensvoll

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dependable

faire confiance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reliable,dependable,trustworthy

[DE] vertrauensvoll

[EN] reliable, dependable, trustworthy

[FR] faire confiance

[VI] tin tưởng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuverlässig

dependable

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dependable

đáng tin cậy

Tự điển Dầu Khí

dependable

o   chắc chắn, đáng tin cậy