Kredit /m -(e)s, -e/
tín dụng, [sự] cho vay; au/ - nehmen ■ vay, lấy tín dụng; j-m Kredit gében 1, cho ai vay; 2, tin ai; j-n um seinen [allen]Kredit bringen làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín ai.
Guthaben /n -s, = (thương mại)/
tín dụng, tín thải; [sự] cho vay.
Haben /n -s (/
1. tín dụng, tín phiếu, tín thảo; (das) Soll und (das) Haben tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ; in das Haben buchen bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.