fiduciary
(dt và tt) : (dt) [L] a/ người dược úy thác, người thu thác (trustee) b/ người thừa ke được ùy thác di sàn, người thừa kế thu thác đi sân, (tt) fiduciary capacity - nâng lực cùa người thụ thác - fiduciary relation - quan hệ tín nhiêm, tương quan tin cậy [TC] (cho vay, tiền bạc v.v...) thuộc về tin thác, tín dung.