trust /toán & tin/
sự tin tưởng
trust /xây dựng/
sự tin tưởng
trust /toán & tin/
tờ rớt
trust /xây dựng/
tổ hợp (sản xuất)
combine, trust /xây dựng/
xí nghiệp liên hợp
CR, credit, trust
tín dụng
society holding a concession, trust
công ty được nhượng quyền
confidence, reliability, safety, security, trust
sự tin cậy