Việt
thải phương.
tín dụng
cho vay
Đức
Kredit
j-m Kredit gében
1, cho ai vay; 2, tin ai;
j-n um seinen [allen]Kredit bringen
làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín ai.
Kredit /n -s, -s (kế toán)/
Kredit /m -(e)s, -e/
tín dụng, [sự] cho vay; au/ - nehmen ■ vay, lấy tín dụng; j-m Kredit gében 1, cho ai vay; 2, tin ai; j-n um seinen [allen]Kredit bringen làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín ai.