Việt
thương mại
tín dụng
tín phiếu
tín thảo
tổng só tiền.
Đức
Haben
(das) Soll und (das) Haben
tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ;
in das Haben buchen
bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.
Haben /n -s (/
1. tín dụng, tín phiếu, tín thảo; (das) Soll und (das) Haben tá phương và tín phiếu, bên có và bên nỢ; in das Haben buchen bỏ tiền vào tài khoản, ghi vào tài khoản; 2. tổng só tiền.