ben /.auf (Adv.)/
tự tin;
tự chủ (selbstbewusst);
selbstbewiisst /(Adj.)/
tự tin;
bình tĩnh;
trầm tĩnh;
Erfolgsautor,erfolgssicher /(Adj.)/
tin vào thắng lợi;
vững tin;
tự tin (selbstbewusst);
selbstsicher /(Adj.)/
tự tin;
chắc chắn;
quả quyết;
mạnh dạn;
souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
tự do;
vô hạn;
vô tận (uneingeschränkt) (geh ) chắc chắn;
tự tin;
tự chủ (sicher u überlegen);