Việt
tự do
vô hạn
vô tận chắc chắn
tự tin
tự chủ
Đức
souveran
souveran /[zuva..., auch: su...] (Adj.)/
tự do; vô hạn; vô tận (uneingeschränkt) (geh ) chắc chắn; tự tin; tự chủ (sicher u überlegen);